Đọc nhanh: 烧汤 (thiếu thang). Ý nghĩa là: Nấu canh. Ví dụ : - 烧汤鱼 Nấu canh cá
烧汤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nấu canh
- 烧 汤鱼
- Nấu canh cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧汤
- 烧 汤鱼
- Nấu canh cá
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他们 在 烧煤
- Họ đang đốt than.
- 他 发烧 了 , 很 难受
- Anh ấy bị sốt, rất khó chịu.
- 他们 焚烧 破旧 衣物
- Họ đốt quần áo cũ hỏng.
- 他们 在 工厂 里 烧砖
- Họ đang nung gạch trong nhà máy.
- 他 做 的 汤圆 很 有名
- Bánh trôi nước anh ấy làm rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
烧›