烟蚜 yān yá
volume volume

Từ hán việt: 【yên nha】

Đọc nhanh: 烟蚜 (yên nha). Ý nghĩa là: sâu thuốc lá.

Ý Nghĩa của "烟蚜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烟蚜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sâu thuốc lá

蚜虫的一种,大多绿色或黄绿色危害烟叶、蔬菜和桃、李等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟蚜

  • volume volume

    - 鼻烟壶 bíyānhú zhuāng 鼻烟 bíyān de 小瓶 xiǎopíng

    - lọ thuốc hít

  • volume volume

    - 烟蚜 yānyá

    - sâu thuốc lá

  • volume volume

    - 人烟稠密 rényānchóumì

    - nhà cửa đông đúc.

  • volume volume

    - 人烟稀少 rényānxīshǎo

    - người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.

  • volume volume

    - 人烟稠密 rényānchóumì

    - dân cư đông đúc.

  • volume volume

    - 下定 xiàdìng 决定 juédìng 不再 bùzài 抽烟 chōuyān

    - Anh ấy quyết định chắc chắn không hút thuốc nữa.

  • volume volume

    - 买卖 mǎimài 烟土 yāntǔ shì 犯法 fànfǎ

    - Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 八月 bāyuè 参加 cānjiā le zài 山东省 shāndōngshěng 烟台市 yāntáishì 举行 jǔxíng de 英语 yīngyǔ 夏令营 xiàlìngyíng 活动 huódòng

    - Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Gia , Nha
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMVH (中戈一女竹)
    • Bảng mã:U+869C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình