Đọc nhanh: 烟蚜 (yên nha). Ý nghĩa là: sâu thuốc lá.
烟蚜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu thuốc lá
蚜虫的一种,大多绿色或黄绿色危害烟叶、蔬菜和桃、李等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟蚜
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 烟蚜
- sâu thuốc lá
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 人烟稠密
- nhà cửa đông đúc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 人烟稀少
- người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 人烟稠密
- dân cư đông đúc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 下定 决定 不再 抽烟
- Anh ấy quyết định chắc chắn không hút thuốc nữa.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
蚜›