Đọc nhanh: 烟精 (yên tinh). Ý nghĩa là: Chất chiết từ lá thuốc lá (thuốc trừ sâu).
烟精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất chiết từ lá thuốc lá (thuốc trừ sâu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟精
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 书法 精妙
- thư pháp tuyệt diệu.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
- 为了 爱 你 我 愿意 断烟
- Vì yêu em, anh sẵn sàng cai thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
精›