Đọc nhanh: 烟具 (yên cụ). Ý nghĩa là: dụng cụ hút thuốc.
烟具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ hút thuốc
吸烟的用具,如烟嘴、烟盒、烟灰缸等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟具
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 为了 爱 你 我 愿意 断烟
- Vì yêu em, anh sẵn sàng cai thuốc.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
烟›