烟瘴 yān zhàng
volume volume

Từ hán việt: 【yên chướng】

Đọc nhanh: 烟瘴 (yên chướng). Ý nghĩa là: yên chướng.

Ý Nghĩa của "烟瘴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烟瘴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yên chướng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟瘴

  • volume volume

    - 鼻烟壶 bíyānhú zhuāng 鼻烟 bíyān de 小瓶 xiǎopíng

    - lọ thuốc hít

  • volume volume

    - 人烟稠密 rényānchóumì

    - nhà cửa đông đúc.

  • volume volume

    - 人烟稀少 rényānxīshǎo

    - người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.

  • volume volume

    - 人烟稠密 rényānchóumì

    - dân cư đông đúc.

  • volume volume

    - 下定 xiàdìng 决定 juédìng 不再 bùzài 抽烟 chōuyān

    - Anh ấy quyết định chắc chắn không hút thuốc nữa.

  • volume volume

    - 买卖 mǎimài 烟土 yāntǔ shì 犯法 fànfǎ

    - Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.

  • volume volume

    - bié 抽烟 chōuyān le nòng 房间 fángjiān 乌烟瘴气 wūyānzhàngqì de

    - Đừng hút thuốc nữa, cả phòng khói mù mịt đây này.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 八月 bāyuè 参加 cānjiā le zài 山东省 shāndōngshěng 烟台市 yāntáishì 举行 jǔxíng de 英语 yīngyǔ 夏令营 xiàlìngyíng 活动 huódòng

    - Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Chướng
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KYTJ (大卜廿十)
    • Bảng mã:U+7634
    • Tần suất sử dụng:Trung bình