部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoành.oanh.sảnh】
Đọc nhanh: 渹 (hoành.oanh.sảnh). Ý nghĩa là: tiếng sóng, lạnh; rét.
渹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng sóng
浪涛相激的声音
渹 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạnh; rét
冷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渹
渹›
Tập viết