hōng
volume volume

Từ hán việt: 【hoành.oanh.sảnh】

Đọc nhanh: (hoành.oanh.sảnh). Ý nghĩa là: tiếng sóng, lạnh; rét.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng sóng

浪涛相激的声音

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lạnh; rét

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Hōng
    • Âm hán việt: Hoành , Oanh , Sảnh
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPYR (水心卜口)
    • Bảng mã:U+6E39
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp