Đọc nhanh: 炼钢部分 (luyện cương bộ phân). Ý nghĩa là: bộ phận luyện thép.
炼钢部分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ phận luyện thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炼钢部分
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 中间 的 部分 略去 不说
- Bỏ bớt đoạn cuối đi không nói.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 一部分 而已
- Đó là một phần phòng thủ của chúng tôi.
- 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
- 他 对于 各 部分 的 工作 内容 都 有 透彻 的 了解
- anh ấy thông suốt nội dung công việc của các bộ phận.
- 400 米 接力赛 要求 每位 队员 都 要 尽全力 跑 完 自己 的 部分
- Cuộc thi chạy tiếp sức 400 mét yêu cầu mỗi thành viên trong đội đều phải chạy hết sức mình hoàn thành phần thi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
炼›
部›
钢›