Đọc nhanh: 炼珍 (luyện trân). Ý nghĩa là: một món ngon (thực phẩm).
炼珍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một món ngon (thực phẩm)
a delicacy (food)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炼珍
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他 不能 坚持 每天 锻炼
- Anh ta không thể kiên trì tập luyện mỗi ngày.
- 从 明天 起 坚持 锻炼
- Bắt đầu kiên trì tập thể dục từ ngày mai.
- 他 一直 坚持 体育锻炼
- Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.
- 他 丢掉 了 珍贵 的 照片
- Anh ấy đã làm mất bức ảnh quý giá.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炼›
珍›