Đọc nhanh: 炫众 (huyễn chúng). Ý nghĩa là: huyễn chúng.
炫众 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyễn chúng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炫众
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 了解 群众 的 需求
- Hiểu được nhu cầu của người dân.
- 为 众人 所 咍
- để cho mọi người cười nhạo.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 今天 我来 当 你 的 观众
- Hôm nay tôi sẽ là khán giả của bạn.
- 人们 对 不 关心群众 疾苦 的 做法 极为 不满
- Mọi người bất mãn với cách làm không đếm xỉa gì đến nỗi khổ của quần chúng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
炫›