炊爨 chuīcuàn
volume volume

Từ hán việt: 【xuy thoán】

Đọc nhanh: 炊爨 (xuy thoán). Ý nghĩa là: đốt lửa và nấu một bữa ăn.

Ý Nghĩa của "炊爨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炊爨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đốt lửa và nấu một bữa ăn

to light a fire and cook a meal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炊爨

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 动手 dòngshǒu chuī ba

    - Chúng ta cùng nhau nấu ăn đi.

  • volume volume

    - 炊烟 chuīyān 缭绕 liáorào

    - khói chiều lượn lờ.

  • volume volume

    - 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo

    - khói bếp lượn lờ.

  • volume volume

    - 炊烟 chuīyān 旋绕 xuánrào

    - khói bếp lượn lờ

  • volume volume

    - 炊事员 chuīshìyuán ( 担任 dānrèn 炊事 chuīshì 工作 gōngzuò de 人员 rényuán )

    - nhân viên nhà bếp; nhân viên cấp dưỡng.

  • volume volume

    - 炊事 chuīshì 用具 yòngjù

    - đồ dùng làm bếp.

  • volume volume

    - cuàn hái wèi 生火 shēnghuǒ

    - Bếp đó vẫn chưa nhóm lửa.

  • volume volume

    - 炊具 chuījù yào 经常 jīngcháng 清洗 qīngxǐ 消毒 xiāodú

    - dụng cụ nấu nướng phải thường xuyên rửa sạch để chống độc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuī
    • Âm hán việt: Xuy , Xuý
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FNO (火弓人)
    • Bảng mã:U+708A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:30 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+26 nét)
    • Pinyin: Cuàn
    • Âm hán việt: Thoán
    • Nét bút:ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HBDDF (竹月木木火)
    • Bảng mã:U+7228
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp