Đọc nhanh: 灰鹤 (hôi hạc). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) sếu thường (Grus grus).
灰鹤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) sếu thường (Grus grus)
(bird species of China) common crane (Grus grus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰鹤
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 他 灰心 地 哭 了 起来
- Cô ấy nản lòng khóc nấc lên.
- 他 拍掉 身上 的 灰尘
- Anh ấy phủi đi bụi bặm trên người.
- 他 灰心 地 放弃 了 努力
- Anh ấy nản lòng từ bỏ nỗ lực.
- 他 把 烟灰 磕掉 , 然后 继续 往下 说
- Anh ta vứt đi tro thuốc, sau đó tiếp tục nói tiếp.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 他 对 失败 感到 心灰意冷
- Anh ấy cảm thấy chán nản vì thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
鹤›