Đọc nhanh: 灰背椋鸟 (hôi bội _ điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) sáo trắng (Sturnia sinensis).
灰背椋鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) sáo trắng (Sturnia sinensis)
(bird species of China) white-shouldered starling (Sturnia sinensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰背椋鸟
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 九只 鸟 在 树上
- 9 con chim trên cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椋›
灰›
背›
鸟›