Đọc nhanh: 灭霸 (diệt bá). Ý nghĩa là: Thanos (1 siêu ác nhân hư cấu). Ví dụ : - 灭霸是漫威中的反派角色 Thanos là nhân vật phản diện trong Marvel
灭霸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thanos (1 siêu ác nhân hư cấu)
- 灭霸 是 漫威 中 的 反派 角色
- Thanos là nhân vật phản diện trong Marvel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灭霸
- 他 姓 霸
- Anh ấy họ Bá.
- 他 的 要求 太 霸道 了
- Yêu cầu của anh ấy quá ngang ngược.
- 灭霸 是 漫威 中 的 反派 角色
- Thanos là nhân vật phản diện trong Marvel
- 他 轻轻 一 吹灭 蜡烛
- Anh ấy thổi nhẹ một hơi tắt nến.
- 他 轻轻 吹灭 了 蜡烛
- Anh ấy nhẹ nhàng thổi tắt nến.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 他 的 梦想破灭 了 , 真让人 惋惜
- Giấc mơ của anh ấy tan vỡ, thật là đáng tiếc.
- 他灭 了 房间 的 灯
- Anh ấy tắt đèn trong phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灭›
霸›