Đọc nhanh: 锅碗瓢盆 (oa oản biều bồn). Ý nghĩa là: Nồi niêu xoong chảo.
锅碗瓢盆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nồi niêu xoong chảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅碗瓢盆
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 刷洗 锅碗
- cọ rửa bát chén.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 把 这 碗 菜 回 回锅 再 吃
- đem bát thức ăn này hâm lại rồi ăn.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 不要 把 筷子 放在 碗 上
- Đừng đặt đũa lên trên bát.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓢›
盆›
碗›
锅›