Đọc nhanh: 火虎 (hoả hổ). Ý nghĩa là: hoả hổ.
火虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoả hổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火虎
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 战士 们 虎视 着 山下 的 敌人 , 抑制 不住 满腔 怒火
- chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一炉 炭火 很旺
- Một lò than lửa rất mạnh.
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
虎›