火票 huǒ piào
volume volume

Từ hán việt: 【hỏa phiếu】

Đọc nhanh: 火票 (hỏa phiếu). Ý nghĩa là: gửi công văn khẩn cấp (thời Thanh).

Ý Nghĩa của "火票" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

火票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gửi công văn khẩn cấp (thời Thanh)

清代传递紧急文书的凭证

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火票

  • volume volume

    - 上火 shànghuǒ huì 导致 dǎozhì 便秘 biànmì

    - Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.

  • volume volume

    - 大巴 dàbā de 票价 piàojià 火车 huǒchē 便宜 piányí

    - Vé xe buýt rẻ hơn vé tàu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mǎi 火车票 huǒchēpiào 没买 méimǎi dào 白白 báibái zǒu le 一趟 yītàng

    - Hôm nay tôi đi mua vé tàu nhưng không có, đi một chuyến chả được gì.

  • volume volume

    - 一沓 yīdá zi 钞票 chāopiào

    - Một xấp tiền giấy.

  • volume volume

    - 火车 huǒchē 票价 piàojià hěn 可能 kěnéng huì 保持 bǎochí 不变 bùbiàn

    - Giá vé tàu có khả năng không thay đổi.

  • volume volume

    - 每人 měirén 一张 yīzhāng 火车 huǒchē 免票 miǎnpiào

    - Mỗi người được phát một chiếc vé tàu hoả miễn phí.

  • volume volume

    - 火车票 huǒchēpiào de 需求 xūqiú 剧增 jùzēng

    - Nhu cầu vé tàu hỏa tăng mạnh.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ 七点 qīdiǎn zhěng 火箭 huǒjiàn 发动机 fādòngjī 点火 diǎnhuǒ

    - đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWMMF (一田一一火)
    • Bảng mã:U+7968
    • Tần suất sử dụng:Rất cao