Đọc nhanh: 澡巾 (táo cân). Ý nghĩa là: chà mitt, găng tay tắm.
澡巾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chà mitt
scrub mitt
✪ 2. găng tay tắm
shower glove
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澡巾
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 他 用 纸巾 擦 了 桌子
- Anh ấy dùng khăn giấy lau bàn.
- 冬天 需要 戴 围巾
- Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 你 能 拿 点 纸巾 过来 吗 ?
- Bạn có thể mang cho tôi ít khăn giấy được không?
- 那条 手巾 图案 很 精美
- Chiếc khăn tay đó họa tiết rất tinh xảo.
- 大象 喜欢 在 水中 洗澡
- Con voi thích tắm trong nước.
- 夏天 洗 冷水澡 , 适意 极了
- mùa hè tắm nước lạnh, thoải mái vô cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巾›
澡›