Đọc nhanh: 澡塘 (táo đường). Ý nghĩa là: bể tắm, nhà tắm; phòng tắm; buồng tắm.
澡塘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bể tắm
浴池1.
✪ 2. nhà tắm; phòng tắm; buồng tắm
同'澡堂'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澡塘
- 妈妈 在 给 弟弟 洗澡
- Mẹ đang tắm cho em trai tôi.
- 宝宝 该 洗澡 了
- Em bé cần tắm rồi.
- 鱼塘
- ao cá
- 她 洗澡 洗完 便 出来
- Cô ấy tắm xong thì ra ngoài ngay.
- 洗澡 塘
- bể tắm; bồn tắm.
- 塘里 的 鱼 可以 随时 捞取
- cá ở trong hồ có thể vớt bất cứ lúc nào.
- 我们 去 池塘 里 泡个 澡 吧
- Chúng ta đi ngâm mình trong bể tắm đi.
- 孩子 们 脱得 光溜溜 的 在 河里 洗澡
- Bọn trẻ con trần truồng tắm sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塘›
澡›