澡塘 zǎotáng
volume volume

Từ hán việt: 【táo đường】

Đọc nhanh: 澡塘 (táo đường). Ý nghĩa là: bể tắm, nhà tắm; phòng tắm; buồng tắm.

Ý Nghĩa của "澡塘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

澡塘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bể tắm

浴池1.

✪ 2. nhà tắm; phòng tắm; buồng tắm

同'澡堂'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澡塘

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài gěi 弟弟 dìdì 洗澡 xǐzǎo

    - Mẹ đang tắm cho em trai tôi.

  • volume volume

    - 宝宝 bǎobǎo gāi 洗澡 xǐzǎo le

    - Em bé cần tắm rồi.

  • volume volume

    - 鱼塘 yútáng

    - ao cá

  • volume volume

    - 洗澡 xǐzǎo 洗完 xǐwán 便 biàn 出来 chūlái

    - Cô ấy tắm xong thì ra ngoài ngay.

  • volume volume

    - 洗澡 xǐzǎo táng

    - bể tắm; bồn tắm.

  • volume volume

    - 塘里 tánglǐ de 可以 kěyǐ 随时 suíshí 捞取 lāoqǔ

    - cá ở trong hồ có thể vớt bất cứ lúc nào.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 池塘 chítáng 泡个 pàogè zǎo ba

    - Chúng ta đi ngâm mình trong bể tắm đi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 脱得 tuōdé 光溜溜 guāngliūliū de zài 河里 hélǐ 洗澡 xǐzǎo

    - Bọn trẻ con trần truồng tắm sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GILR (土戈中口)
    • Bảng mã:U+5858
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Zǎo
    • Âm hán việt: Tháo , Táo
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ERRD (水口口木)
    • Bảng mã:U+6FA1
    • Tần suất sử dụng:Cao