zǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tảo】

Đọc nhanh: (tảo). Ý nghĩa là: tua ngọc (gắn trước mão vua).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tua ngọc (gắn trước mão vua)

古代皇冠前下垂的装饰,是用彩色丝线穿起来的成串的玉石

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ