Đọc nhanh: 潮阳 (triều dương). Ý nghĩa là: Quận Triều Dương của thành phố Sán Đầu 汕头 市, Quảng Đông.
✪ 1. Quận Triều Dương của thành phố Sán Đầu 汕头 市, Quảng Đông
Chaoyang district of Shantou city 汕头市, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮阳
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 屋子 老 不见 太阳 , 东西 容易 受潮
- phòng ốc không có mặt trời, đồ đạc dễ bị ẩm.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潮›
阳›