潮湿的 cháoshī de
volume volume

Từ hán việt: 【triều thấp đích】

Đọc nhanh: 潮湿的 (triều thấp đích). Ý nghĩa là: ẩm.

Ý Nghĩa của "潮湿的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

潮湿的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ẩm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮湿的

  • volume volume

    - 蜗牛 wōniú 喜欢 xǐhuan zài 阴暗 yīnàn 潮湿 cháoshī 疏松 shūsōng duō 腐殖质 fǔzhízhì de 环境 huánjìng zhōng 生活 shēnghuó

    - Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.

  • volume volume

    - xiā 喜欢 xǐhuan 潮湿 cháoshī de 地方 dìfāng

    - Con nhái thích nơi ẩm ướt.

  • volume volume

    - zhè jiān 房间 fángjiān de qiáng hěn 潮湿 cháoshī

    - Tường của căn phòng này rất ẩm.

  • volume volume

    - 潮湿 cháoshī de 天气 tiānqì ràng rén 舒服 shūfú

    - Thời tiết ẩm khiến người ta không thoải mái.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 空气 kōngqì 特别 tèbié 潮湿 cháoshī

    - Không khí ở đây đặc biệt ẩm ướt.

  • volume volume

    - 潮湿 cháoshī de 阴天 yīntiān 常常 chángcháng 带来 dàilái 雨水 yǔshuǐ

    - Thời tiết âm u và ẩm ướt thường mang theo mưa.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 潮湿 cháoshī de yān 熄灭 xīmiè le 火苗 huǒmiáo

    - Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.

  • volume volume

    - yòng 潮湿 cháoshī 木料 mùliào 做成 zuòchéng de 家具 jiājù 容易 róngyì 走形 zǒuxíng

    - dùng gỗ tươi làm đồ gia dụng dễ bị biến dạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 湿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Qì , Shī
    • Âm hán việt: Chập , Thấp
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EATC (水日廿金)
    • Bảng mã:U+6E7F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Cháo
    • Âm hán việt: Triều , Trào
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EJJB (水十十月)
    • Bảng mã:U+6F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao