潢川 huáng chuān
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng xuyên】

Đọc nhanh: 潢川 (hoàng xuyên). Ý nghĩa là: Hạt Huangchuan ở Xinyang 信陽 | 信阳, Hà Nam.

Ý Nghĩa của "潢川" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Huangchuan ở Xinyang 信陽 | 信阳, Hà Nam

Huangchuan county in Xinyang 信陽|信阳, Henan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潢川

  • volume volume

    - 山川 shānchuān 形胜 xíngshèng

    - địa thế núi sông ưu việt

  • volume volume

    - 山川 shānchuān 悠远 yōuyuǎn

    - núi sông cách trở xa xôi.

  • volume volume

    - 带点 dàidiǎn 川味 chuānwèi

    - Cô ấy có chút giọng Tứ Xuyên.

  • volume volume

    - 四川 sìchuān 相书 xiāngshū

    - xiếc miệng Tứ Xuyên.

  • volume volume

    - 龙泉驿 lóngquányì ( zài 四川 sìchuān )

    - Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 山区 shānqū 平川 píngchuān

    - vùng núi và đồng bằng.

  • volume volume

    - 籍贯 jíguàn zài 四川 sìchuān 成都 chéngdū

    - Quê của anh ấy ở Thành Đô, Tứ Xuyên.

  • volume volume

    - 宫保鸡 gōngbǎojī 丁是 dīngshì 一道 yīdào zhe míng de 川菜 chuāncài 料理 liàolǐ

    - Gà Cung Bảo là một món ăn nổi tiếng của Tứ Xuyên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+0 nét)
    • Pinyin: Chuān
    • Âm hán việt: Xuyên
    • Nét bút:ノ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:LLL (中中中)
    • Bảng mã:U+5DDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Guāng , Huáng , Huǎng , Huàng
    • Âm hán việt: Hoàng , Hoảng
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMC (水廿一金)
    • Bảng mã:U+6F62
    • Tần suất sử dụng:Thấp