Đọc nhanh: 潜质 (tiềm chất). Ý nghĩa là: tiềm năng. Ví dụ : - 你要去发掘这个地方的潜质 Làm thế nào bạn có thể không nhìn thấy tiềm năng ở nơi này?
潜质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiềm năng
potential
- 你 要 去 发掘 这个 地方 的 潜质
- Làm thế nào bạn có thể không nhìn thấy tiềm năng ở nơi này?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜质
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 你 要 去 发掘 这个 地方 的 潜质
- Làm thế nào bạn có thể không nhìn thấy tiềm năng ở nơi này?
- 为 人 质朴 忠厚
- Là người chất phác trung hậu
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潜›
质›