Đọc nhanh: 潜舰 (tiềm hạm). Ý nghĩa là: một chiếc tàu ngầm.
潜舰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một chiếc tàu ngầm
a submarine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜舰
- 鸭子 会 潜水
- Vịt có thể lặn.
- 你 需要 发挥 你 的 潜力
- Bạn cần phát huy tiềm năng của mình.
- 在 我 舰 的 右后方 , 发现 一艘 潜艇
- sau bên phải tàu tôi, phát hiện một chiếc tàu ngầm.
- 公司 需要 挖掘 员工 的 潜能
- Công ty cần khai thác tiềm năng của nhân viên.
- 你 要 去 发掘 这个 地方 的 潜质
- Làm thế nào bạn có thể không nhìn thấy tiềm năng ở nơi này?
- 你 得 读出 潜台词
- Vì vậy, bạn phải đọc giữa các dòng.
- 他 喜欢 去 海边 潜水
- Anh ấy thích đi lặn ở biển.
- 你 是 说 鼓励 有 潜力 的 学生
- Khuyến khích một sinh viên có triển vọng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潜›
舰›