潜舰 qián jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiềm hạm】

Đọc nhanh: 潜舰 (tiềm hạm). Ý nghĩa là: một chiếc tàu ngầm.

Ý Nghĩa của "潜舰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

潜舰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một chiếc tàu ngầm

a submarine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜舰

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi huì 潜水 qiánshuǐ

    - Vịt có thể lặn.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 发挥 fāhuī de 潜力 qiánlì

    - Bạn cần phát huy tiềm năng của mình.

  • volume volume

    - zài jiàn de 右后方 yòuhòufāng 发现 fāxiàn 一艘 yīsōu 潜艇 qiántǐng

    - sau bên phải tàu tôi, phát hiện một chiếc tàu ngầm.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 需要 xūyào 挖掘 wājué 员工 yuángōng de 潜能 qiánnéng

    - Công ty cần khai thác tiềm năng của nhân viên.

  • volume volume

    - yào 发掘 fājué 这个 zhègè 地方 dìfāng de 潜质 qiánzhì

    - Làm thế nào bạn có thể không nhìn thấy tiềm năng ở nơi này?

  • volume volume

    - 读出 dúchū 潜台词 qiántáicí

    - Vì vậy, bạn phải đọc giữa các dòng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 海边 hǎibiān 潜水 qiánshuǐ

    - Anh ấy thích đi lặn ở biển.

  • volume volume

    - shì shuō 鼓励 gǔlì yǒu 潜力 qiánlì de 学生 xuésheng

    - Khuyến khích một sinh viên có triển vọng?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiềm
    • Nét bút:丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQOA (水手人日)
    • Bảng mã:U+6F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Hạm
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBHU (竹卜月竹山)
    • Bảng mã:U+8230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao