Đọc nhanh: 潜流 (tiềm lưu). Ý nghĩa là: mạch nước ngầm; dòng nước ngầm; tình cảm thầm kín.
潜流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạch nước ngầm; dòng nước ngầm; tình cảm thầm kín
潜藏在地底下的水流也比喻潜藏在内心深处的感情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜流
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
潜›