潜水鸟 qiánshuǐ niǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tiềm thuỷ điểu】

Đọc nhanh: 潜水鸟 (tiềm thuỷ điểu). Ý nghĩa là: chàng nghịch.

Ý Nghĩa của "潜水鸟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

潜水鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chàng nghịch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜水鸟

  • volume volume

    - 潜水艇 qiánshuǐtǐng

    - Tàu ngầm; tàu lặn.

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi huì 潜水 qiánshuǐ

    - Vịt có thể lặn.

  • volume volume

    - 潜水 qiánshuǐ 可以 kěyǐ 锻炼 duànliàn 肺活量 fèihuóliàng

    - Bơi dưới nước có thể rèn luyện sức phổi.

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì 体验 tǐyàn le 潜水 qiánshuǐ

    - Tôi lần đầu tiên trải nghiệm lặn biển.

  • volume volume

    - 潜水 qiánshuǐ 需要 xūyào hǎo de 技巧 jìqiǎo

    - Bơi dưới nước cần có kỹ thuật tốt.

  • volume volume

    - 潜水艇 qiánshuǐtǐng 可以 kěyǐ zài 海底 hǎidǐ 潜行 qiánxíng

    - tàu ngầm có thể lặn dưới đáy biển.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 海边 hǎibiān 潜水 qiánshuǐ

    - Anh ấy thích đi lặn ở biển.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 潜到 qiándào 100 shēn de 水中 shuǐzhōng

    - Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiềm
    • Nét bút:丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQOA (水手人日)
    • Bảng mã:U+6F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao