潇湘 xiāoxiāng
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu tương】

Đọc nhanh: 潇湘 (tiêu tương). Ý nghĩa là: tên khác của sông Tương Giang 湘江 ở tỉnh Hồ Nam, tiêu tương.

Ý Nghĩa của "潇湘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

潇湘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tên khác của sông Tương Giang 湘江 ở tỉnh Hồ Nam

other name of the Xiangjiang river 湘江 [Xiāngjiāng] in Hunan province

✪ 2. tiêu tương

湖南省境潇水与湘水的合称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潇湘

  • volume volume

    - 美丽 měilì 湖南 húnán chēng zhī xiāng

    - Hồ Nam xinh đẹp được gọi là Tương.

  • volume volume

    - 湘江 xiāngjiāng zài 湖南 húnán 流淌 liútǎng

    - Sông Tương chảy ở Hồ Nam.

  • volume volume

    - 湘江 xiāngjiāng shuǐ 流淌 liútǎng 不息 bùxī

    - Nước sông Tương chảy không ngừng.

  • volume volume

    - 湘莲 xiānglián ( 湖南 húnán chǎn de 莲子 liánzǐ )

    - sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.

  • volume volume

    - fēng 雨潇潇 yǔxiāoxiāo

    - mưa gió rả rích

  • volume volume

    - 潇水 xiāoshuǐ 静静 jìngjìng 流淌 liútǎng

    - Nước sông Tiêu Thủy chảy êm đềm.

  • volume volume

    - 叔叔 shūshu 潇洒 xiāosǎ 大方 dàfāng 风度翩翩 fēngdùpiānpiān

    - chú Lý tiêu sái hào phóng, phong độ ngời ngời

  • volume volume

    - 潇水 xiāoshuǐ de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Phong cảnh sông Tiêu Thủy rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDBU (水木月山)
    • Bảng mã:U+6E58
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XETLX (重水廿中重)
    • Bảng mã:U+6F47
    • Tần suất sử dụng:Trung bình