Đọc nhanh: 潇湘 (tiêu tương). Ý nghĩa là: tên khác của sông Tương Giang 湘江 ở tỉnh Hồ Nam, tiêu tương.
潇湘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tên khác của sông Tương Giang 湘江 ở tỉnh Hồ Nam
other name of the Xiangjiang river 湘江 [Xiāngjiāng] in Hunan province
✪ 2. tiêu tương
湖南省境潇水与湘水的合称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潇湘
- 美丽 湖南 称 之 湘
- Hồ Nam xinh đẹp được gọi là Tương.
- 湘江 在 湖南 流淌
- Sông Tương chảy ở Hồ Nam.
- 湘江 水 流淌 不息
- Nước sông Tương chảy không ngừng.
- 湘莲 ( 湖南 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.
- 风 雨潇潇
- mưa gió rả rích
- 潇水 静静 流淌
- Nước sông Tiêu Thủy chảy êm đềm.
- 李 叔叔 潇洒 大方 风度翩翩
- chú Lý tiêu sái hào phóng, phong độ ngời ngời
- 潇水 的 风景 很 美
- Phong cảnh sông Tiêu Thủy rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湘›
潇›