Đọc nhanh: 湘帘 (sương liêm). Ý nghĩa là: mành trúc đốm.
湘帘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mành trúc đốm
用湘妃竹制成的帘子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湘帘
- 飞瀑 如银帘 垂下
- Thác nước như rèm bạc rủ xuống.
- 她 轻轻地 拨开 窗帘
- Cô ấy nhẹ nhàng vén rèm cửa.
- 她 掀开 了 窗帘
- Cô ấy vén rèm cửa ra.
- 我们 拉上 了 窗帘 , 以 挡住 阳光
- Chúng tôi kéo rèm lại để chặn ánh sáng mặt trời.
- 屋里 拉上 了 窗帘 , 黑咕隆咚 的
- Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..
- 帘 栊 ( 带 帘子 的 窗户 )
- rèm cửa sổ.
- 妈妈 把 窗帘 换 了 新 的
- Mẹ tôi thay rèm mới.
- 店铺 门口 挂 着 一个 红色 的 帘
- Trước cửa tiệm có treo một tấm bảng hiệu màu đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帘›
湘›