部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【uynh hồi】
Đọc nhanh: 潆洄 (uynh hồi). Ý nghĩa là: nước chảy quanh co.
潆洄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước chảy quanh co
水流回旋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潆洄
- 清溪 qīngxī 潆绕 yíngrào
- khe nước trong chảy quanh co.
洄›
Tập viết
潆›