yíng
volume volume

Từ hán việt: 【uynh.oanh】

Đọc nhanh: (uynh.oanh). Ý nghĩa là: nước chảy quanh co. Ví dụ : - 清溪潆绕 khe nước trong chảy quanh co.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước chảy quanh co

潆洄

Ví dụ:
  • volume volume

    - 清溪 qīngxī 潆绕 yíngrào

    - khe nước trong chảy quanh co.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 清溪 qīngxī 潆绕 yíngrào

    - khe nước trong chảy quanh co.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Oanh , Uynh
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ETBF (水廿月火)
    • Bảng mã:U+6F46
    • Tần suất sử dụng:Thấp