Đọc nhanh: 漆粉 (tất phấn). Ý nghĩa là: bột sơn.
漆粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột sơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漆粉
- 他 正在 油漆 墙壁
- Anh ấy đang quét sơn tường.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 他点 了 一碗 米粉
- Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.
- 齑粉
- bột mịn
- 他 对 花粉 过敏
- Anh ấy dị ứng phấn hoa.
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 我 的 房间 被 漆成 了 粉色
- Phòng tôi được sơn màu hồng.
- 他 有 成千上万 的 粉丝
- Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漆›
粉›