Đọc nhanh: 漆渣 (tất tra). Ý nghĩa là: cặn sơn; sơn thải.
漆渣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cặn sơn; sơn thải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漆渣
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 姐姐 仔细 给 窗框 涂漆
- Chị gái cẩn thận sơn khung cửa sổ.
- 墙上 涂 了 一层 漆
- Tường được phủ một lớp sơn.
- 墙上 有 一层 新 油漆
- Có một lớp sơn mới trên tường.
- 她 不想 和 渣 男 约会
- Cô ấy không muốn hẹn hò với gã tra nam.
- 学渣 不 喜欢 做作业
- Học sinh kém không thích làm bài tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渣›
漆›