Đọc nhanh: 滑钩 (hoạt câu). Ý nghĩa là: móc trượt.
滑钩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. móc trượt
一种钩,设计成能容易或自动脱钩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑钩
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 他们 的 表现 开始 滑坡
- Hiệu suất của họ bắt đầu đi xuống.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 他 喜欢 光滑 的 手感
- Anh ấy thích cảm giác mịn màng.
- 他们 滑 了 两个 小时 雪
- Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.
- 他们 因为 滑坡 而 被 困住 了
- Họ bị mắc kẹt vì vụ sạt lở đất.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
钩›