滑钩 huá gōu
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt câu】

Đọc nhanh: 滑钩 (hoạt câu). Ý nghĩa là: móc trượt.

Ý Nghĩa của "滑钩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滑钩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. móc trượt

一种钩,设计成能容易或自动脱钩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑钩

  • volume volume

    - 滑翔机 huáxiángjī 降落 jiàngluò zài 田地 tiándì le

    - Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.

  • volume volume

    - 玉石 yùshí 错得 cuòdé hěn 光滑 guānghuá

    - Anh ấy mài ngọc rất mịn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 表现 biǎoxiàn 开始 kāishǐ 滑坡 huápō

    - Hiệu suất của họ bắt đầu đi xuống.

  • volume volume

    - 一再 yīzài 撺掇 cuānduō 我学 wǒxué 滑冰 huábīng

    - anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 光滑 guānghuá de 手感 shǒugǎn

    - Anh ấy thích cảm giác mịn màng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen huá le 两个 liǎnggè 小时 xiǎoshí xuě

    - Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 因为 yīnwèi 滑坡 huápō ér bèi 困住 kùnzhù le

    - Họ bị mắc kẹt vì vụ sạt lở đất.

  • volume volume

    - 鳄梨 èlí 椰汁 yēzhī 可以 kěyǐ ràng de 皮肤 pífū 水润 shuǐrùn 光滑 guānghuá

    - Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:ノ一一一フノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XXXCP (重重重金心)
    • Bảng mã:U+94A9
    • Tần suất sử dụng:Cao