Đọc nhanh: 滑胎 (hoạt thai). Ý nghĩa là: drift (kỹ thuật đua ô tô), phá thai theo thói quen, sẩy thai liên tục.
滑胎 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. drift (kỹ thuật đua ô tô)
drift (car racing technique)
✪ 2. phá thai theo thói quen
habitual abortion
✪ 3. sẩy thai liên tục
recurrent miscarriage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑胎
- 他 学会 了 自己 换 车胎
- Anh ấy đã học cách tự thay lốp xe.
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 他们 的 表现 开始 滑坡
- Hiệu suất của họ bắt đầu đi xuống.
- 他 喜欢 光滑 的 手感
- Anh ấy thích cảm giác mịn màng.
- 他们 滑 了 两个 小时 雪
- Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
胎›