Đọc nhanh: 滑竿 (hoạt can). Ý nghĩa là: cáng tre (một dụng cụ giao thông thời xưa.).
滑竿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cáng tre (một dụng cụ giao thông thời xưa.)
(滑竿儿) 一种旧式的交通工具,在两根长竹竿中间,架上类似躺椅的坐位,讲究的形似轿子而无顶,都由两个人抬着走
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑竿
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 他 呼吁 人民 揭竿而起
- Anh ta kêu gọi người dân nổi dậy.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
- 我们 的 旗帜 被 用 一根 绳子 和 两个 滑轮 升到 了 竿 顶
- Cờ của chúng tôi đã được kéo lên đỉnh cột bằng một sợi dây và hai cái bánh xe.
- 他 是 一位 滑冰 运动员
- Anh ấy là một vận động viên trượt băng.
- 他 喜欢 光滑 的 手感
- Anh ấy thích cảm giác mịn màng.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
竿›