Đọc nhanh: 溢洪道 (dật hồng đạo). Ý nghĩa là: cống thoát lũ; đập tràn phân lũ.
溢洪道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cống thoát lũ; đập tràn phân lũ
水库建筑物的防洪设备,多筑在水坝的一侧,像大槽子当水库的水位超过安全限度时,水就从溢洪道向下游流出
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溢洪道
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 洪流 漫溢
- nước lũ lan tràn.
- 修筑 堤堰 , 疏浚 河道 , 防洪 防涝
- tu sửa đê điều, khơi thông lòng sông, phòng chống lũ lụt.
- 大雨 过后 , 下水道 溢出 水来
- Sau cơn mưa lớn, nước tràn ra từ cống thoát nước.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 一道 工作
- Cùng làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洪›
溢›
道›