Danh từ
暝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mặt trời lặn; trời tối
日落;天黑
Ví dụ:
-
-
日
将
暝
- mặt trời sắp lặn.
-
-
天已
暝
- trời đã tối.
-
✪ 2. hoàng hôn; chạng vạng
黄昏
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暝
-
-
日
将
暝
- mặt trời sắp lặn.
-
-
风雨
晦
暝
- mưa gió mù mịt
-
-
天已
暝
- trời đã tối.
-