míng
volume volume

Từ hán việt: 【mính.minh.mịnh】

Đọc nhanh: (mính.minh.mịnh). Ý nghĩa là: mặt trời lặn; trời tối, hoàng hôn; chạng vạng. Ví dụ : - 日将暝。 mặt trời sắp lặn.. - 天已暝。 trời đã tối.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mặt trời lặn; trời tối

日落;天黑

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiāng míng

    - mặt trời sắp lặn.

  • volume volume

    - 天已 tiānyǐ míng

    - trời đã tối.

✪ 2. hoàng hôn; chạng vạng

黄昏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - jiāng míng

    - mặt trời sắp lặn.

  • volume volume

    - 风雨 fēngyǔ huì míng

    - mưa gió mù mịt

  • volume volume

    - 天已 tiānyǐ míng

    - trời đã tối.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+10 nét)
    • Pinyin: Míng , Mǐng
    • Âm hán việt: Minh , Mính , Mịnh
    • Nét bút:丨フ一一丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABAC (日月日金)
    • Bảng mã:U+669D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp