Đọc nhanh: 游仙区 (du tiên khu). Ý nghĩa là: Quận Youxian của thành phố Miên Dương 綿陽市 | 绵阳市 , bắc Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Youxian của thành phố Miên Dương 綿陽市 | 绵阳市 , bắc Tứ Xuyên
Youxian district of Mianyang city 綿陽市|绵阳市 [Mián yáng shì], north Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游仙区
- 旅游区
- Khu du lịch.
- 莲潭 旅游区
- Khu du lịch đầm sen
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 他们 已 游览 了 多个 景区
- Họ đã tham quan nhiều khu du lịch
- 开发 旅游 风景区 不 应该 破坏 天然 景色
- Việc phát triển các danh lam thắng cảnh du lịch không được phá hủy cảnh sắc thiên nhiên
- 节假日 景区 的 游客 流量 激增
- Lượng khách du lịch ở khu du lịch tăng đột biến trong dịp lễ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
区›
游›