港币 gǎngbì
volume volume

Từ hán việt: 【cảng tệ】

Đọc nhanh: 港币 (cảng tệ). Ý nghĩa là: đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông. Ví dụ : - 我有1000港币。 Tôi có 1000 đô la Hồng Kông.. - 港币汇率很高。 Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.. - 她换了500港币。 Cô ấy đã đổi 500 đô la Hồng Kông.

Ý Nghĩa của "港币" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

港币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông

香港地方通行的货币,以圆为单位

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 1000 港币 gǎngbì

    - Tôi có 1000 đô la Hồng Kông.

  • volume volume

    - 港币 gǎngbì 汇率 huìlǜ hěn gāo

    - Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.

  • volume volume

    - huàn le 500 港币 gǎngbì

    - Cô ấy đã đổi 500 đô la Hồng Kông.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào yòng 港币 gǎngbì 付款 fùkuǎn

    - Chúng tôi cần thanh toán bằng đô la Hồng Kông.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港币

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng 古老 gǔlǎo 货币 huòbì

    - Anh ấy sưu tầm tiền cổ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen chuán 开进 kāijìn 海港 hǎigǎng 下锚 xiàmáo 停泊 tíngbó

    - Họ lái tàu vào cảng biển và thả máy để neo đậu.

  • volume volume

    - 港币 gǎngbì 汇率 huìlǜ hěn gāo

    - Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.

  • volume volume

    - huàn le 500 港币 gǎngbì

    - Cô ấy đã đổi 500 đô la Hồng Kông.

  • volume volume

    - yǒu 1000 港币 gǎngbì

    - Tôi có 1000 đô la Hồng Kông.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào yòng 港币 gǎngbì 付款 fùkuǎn

    - Chúng tôi cần thanh toán bằng đô la Hồng Kông.

  • volume volume

    - 承认 chéngrèn 持有 chíyǒu 运送 yùnsòng le 假币 jiǎbì

    - Anh ta thừa nhận sở hữu và vận chuyển tiền giả.

  • volume volume

    - 来自 láizì 一个 yígè 大型 dàxíng 海港 hǎigǎng 城市 chéngshì

    - Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLB (竹中月)
    • Bảng mã:U+5E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎng , Hòng
    • Âm hán việt: Cảng , Hống
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETCU (水廿金山)
    • Bảng mã:U+6E2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao