Đọc nhanh: 温盐环流 (ôn diêm hoàn lưu). Ý nghĩa là: tuần hoàn nhiệt đường (hải dương học).
温盐环流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuần hoàn nhiệt đường (hải dương học)
thermohaline circulation (oceanography)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温盐环流
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 绿色 环保 是 当前 潮流
- Bảo vệ môi trường xanh là xu hướng hiện nay.
- 环保 是 当前 发展 的 主流
- Bảo vệ môi trường là xu hướng phát triển chính hiện nay.
- 全球 大气 环流
- trái đất chuyển động tuần hoàn
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 春天 温病 容易 流行
- Mùa xuân, dễ phát sinh bệnh dịch.
- 温度 骤降 预兆 寒流 到来
- Nhiệt độ giảm báo hiệu không khí lạnh tới.
- 调节 温度 适应环境
- Điều chỉnh nhiệt độ thích ứng môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
温›
环›
盐›