Đọc nhanh: 如漆似胶 (như tất tự giao). Ý nghĩa là: như sơn như keo.
如漆似胶 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. như sơn như keo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如漆似胶
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 海面 如同 镜子 似的 平静
- Mặt biển phẳng lặng như gương.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 她 的 手上 沾满 了 胶 似的 东西
- Trên tay cô ấy dính đầy những thứ giống như keo.
- 两个 人 的 恋情 已到 如胶似漆 的 程度
- tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
- 我国 经济 建设 如日中天 前程似锦
- Công cuộc xây dựng kinh tế của nước tôi đang diễn ra sôi nổi, một tương lai tươi sáng
- 情似 枯树 不念春 , 心如死灰 不复温
- Tình yêu như cây chết không hồi xuân, lòng lạnh như tro nguội
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
似›
如›
漆›
胶›