Đọc nhanh: 气泡酒 (khí phao tửu). Ý nghĩa là: vang sủi tăm; vang sủi bọt.
气泡酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vang sủi tăm; vang sủi bọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气泡酒
- 这 汪酒泊 香气扑鼻
- Bể rượu này có mùi thơm.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 这个 酒吧 人气 很旺
- Quán bar này rất đông khách.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
- 喝口 酒 去 去 寒气
- uống ngụm rượu cho bớt lạnh
- 酒令 让 气氛 活跃 起来
- Trò chơi phạt rượu khiến bầu không khí trở nên sôi nổi hơn.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
泡›
酒›