气泡酒 qìpào jiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【khí phao tửu】

Đọc nhanh: 气泡酒 (khí phao tửu). Ý nghĩa là: vang sủi tăm; vang sủi bọt.

Ý Nghĩa của "气泡酒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气泡酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vang sủi tăm; vang sủi bọt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气泡酒

  • volume volume

    - zhè 汪酒泊 wāngjiǔpō 香气扑鼻 xiāngqìpūbí

    - Bể rượu này có mùi thơm.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 酒吧 jiǔbā 人气 rénqì 很旺 hěnwàng

    - Quán bar này rất đông khách.

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ 灯泡 dēngpào zhōng de 空气 kōngqì bèi 抽出 chōuchū 钨丝 wūsī huì 慢慢 mànmàn 蒸发 zhēngfā

    - Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.

  • volume volume

    - 喝口 hēkǒu jiǔ 寒气 hánqì

    - uống ngụm rượu cho bớt lạnh

  • volume volume

    - 酒令 jiǔlìng ràng 气氛 qìfēn 活跃 huóyuè 起来 qǐlai

    - Trò chơi phạt rượu khiến bầu không khí trở nên sôi nổi hơn.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Pāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Phao , Pháo
    • Nét bút:丶丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPRU (水心口山)
    • Bảng mã:U+6CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao