Đọc nhanh: 清华液 (thanh hoa dịch). Ý nghĩa là: dung dịch chăm sóc da.
清华液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung dịch chăm sóc da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清华液
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 清华大学 简称 为 清华
- Đại học Thanh Hoa gọi tắt là "Thanh Hoa".
- 这 本书 是 清华大学 社 出版 的
- Cuốn sách này được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Thanh Hoa.
- 他 在 清华大学 读 本科
- Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 清理 血液 去除 体内 毒素
- Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.
- 这是 清华 的 学生
- Đây là sinh viên Thanh Hoa.
- 清华 的 景观 很 美
- Cảnh quan đại học Thanh Hoa rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
液›
清›