Đọc nhanh: 混种 (hỗn chủng). Ý nghĩa là: hỗn hợp, lộn giống.
混种 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hỗn hợp
hybrid; mixed-breed
✪ 2. lộn giống
在播种前将种子与农药、菌肥等拌和农药防止病虫害, 菌肥作为种肥或接种剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混种
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
混›
种›