Đọc nhanh: 深灰色 (thâm hôi sắc). Ý nghĩa là: màu xám đen.
深灰色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu xám đen
dark gray
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深灰色
- 天色 灰暗
- trời u ám; trời ảm đạm
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 他 的 眼神 充满 了 灰色
- Đôi mắt của anh ấy tràn ngập sự thất vọng.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 夜色 如浓稠 的 墨砚 , 深沉 得化 不开
- Màn đêm giống như một lớp đá mực dày, quá sâu để có thể hòa tan
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
- 月季 的 叶子 是 深绿色 的
- Lá hồng có màu xanh đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
深›
灰›
色›