深圳河 shēnzhèn hé
volume volume

Từ hán việt: 【thâm quyến hà】

Đọc nhanh: 深圳河 (thâm quyến hà). Ý nghĩa là: Thâm Quyến hoặc sông Shamchun Quảng Đông, biên giới giữa các vùng lãnh thổ mới của Hồng Kông và CHND Trung Hoa.

Ý Nghĩa của "深圳河" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thâm Quyến hoặc sông Shamchun Quảng Đông, biên giới giữa các vùng lãnh thổ mới của Hồng Kông và CHND Trung Hoa

Shenzhen or Shamchun river Guangdong, the border between Hong Kong new territories and PRC

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深圳河

  • volume volume

    - 那个 nàgè 河湾 héwān 很深 hěnshēn

    - Khúc cong sông kia rất sâu.

  • volume volume

    - 我想测 wǒxiǎngcè 一测 yīcè 河水 héshuǐ de 深度 shēndù

    - Tớ muốn đo thử độ sâu của hồ.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 河水 héshuǐ 只有 zhǐyǒu 三尺 sānchǐ shēn

    - Nước sông ở đây chỉ sâu ba thước.

  • volume volume

    - 打听一下 dǎtīngyīxià 这里 zhèlǐ 河水 héshuǐ de 深浅 shēnqiǎn néng 不能 bùnéng tāng shuǐ 过去 guòqù

    - anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.

  • volume volume

    - 根据 gēnjù 城市 chéngshì 客栈 kèzhàn 深圳 shēnzhèn 公司 gōngsī 原始凭证 yuánshǐpíngzhèng 审核 shěnhé 记账 jìzhàng 凭证 píngzhèng

    - Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen

  • volume volume

    - 深圳 shēnzhèn de 夜景 yèjǐng 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Cảnh đêm ở Thâm Quyến rất đẹp.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà 深圳 shēnzhèn 旅行 lǚxíng

    - Tôi dự định đi du lịch ở Thâm Quyến.

  • volume volume

    - 深圳 shēnzhèn de 天气 tiānqì 真是 zhēnshi a

    - Thời tiết ở Thâm Quyến nóng quá!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Quyến
    • Nét bút:一丨一ノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLLL (土中中中)
    • Bảng mã:U+5733
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao