淫贱 yín jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【dâm tiện】

Đọc nhanh: 淫贱 (dâm tiện). Ý nghĩa là: lỏng lẻo về mặt đạo đức, dâm dục và thấp kém, đa dâm và xấu tính, bừa bãi.

Ý Nghĩa của "淫贱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淫贱 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lỏng lẻo về mặt đạo đức, dâm dục và thấp kém, đa dâm và xấu tính

morally loose, lewd and low, lascivious and mean

✪ 2. bừa bãi

wanton

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫贱

  • volume volume

    - 出身 chūshēn 卑贱 bēijiàn

    - xuất thân hèn mọn

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 极其 jíqí 淫荡 yíndàng

    - Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.

  • volume volume

    - 出身 chūshēn 低贱 dījiàn

    - xuất thân thấp kém

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 这么 zhème jiàn

    - Sao mày lại đê tiện như vậy?

  • volume volume

    - zhè 无耻 wúchǐ de 贱货 jiànhuò gàn de 活去 huóqù ba

    - Con khốn vô liêm sỉ, đi làm việc của mình đi!

  • volume volume

    - 食量 shíliàng 淫盛 yínshèng 身体 shēntǐ 受不了 shòubùliǎo

    - Ăn uống quá độ, cơ thể không chịu nổi.

  • volume volume

    - shì 有色 yǒusè 淫妇 yínfù 一个 yígè 身份 shēnfèn 不明 bùmíng

    - Bạn là con đẻ của một cô gái quyến rũ da màu

  • volume volume

    - 干嘛 gànma 意淫 yìyín 自己 zìjǐ zài 户外 hùwài

    - Tại sao bạn lại giả vờ ở ngoài trời?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yàn , Yáo , Yín
    • Âm hán việt: Dâm
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBHG (水月竹土)
    • Bảng mã:U+6DEB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:丨フノ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XBOIJ (重月人戈十)
    • Bảng mã:U+8D31
    • Tần suất sử dụng:Cao