Đọc nhanh: 淫贱 (dâm tiện). Ý nghĩa là: lỏng lẻo về mặt đạo đức, dâm dục và thấp kém, đa dâm và xấu tính, bừa bãi.
淫贱 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lỏng lẻo về mặt đạo đức, dâm dục và thấp kém, đa dâm và xấu tính
morally loose, lewd and low, lascivious and mean
✪ 2. bừa bãi
wanton
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫贱
- 出身 卑贱
- xuất thân hèn mọn
- 他 的 行为 极其 淫荡
- Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.
- 出身 低贱
- xuất thân thấp kém
- 你 怎么 这么 贱 ?
- Sao mày lại đê tiện như vậy?
- 你 这 无耻 的 贱货 , 干 你 的 活去 吧 !
- Con khốn vô liêm sỉ, đi làm việc của mình đi!
- 食量 淫盛 , 身体 受不了
- Ăn uống quá độ, cơ thể không chịu nổi.
- 你 是 有色 淫妇 和 一个 身份 不明
- Bạn là con đẻ của một cô gái quyến rũ da màu
- 你 干嘛 意淫 自己 在 户外
- Tại sao bạn lại giả vờ ở ngoài trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淫›
贱›