Đọc nhanh: 淮滨 (hoài tân). Ý nghĩa là: Quận Huaibin ở Xinyang 信陽 | 信阳, Hà Nam.
✪ 1. Quận Huaibin ở Xinyang 信陽 | 信阳, Hà Nam
Huaibin county in Xinyang 信陽|信阳, Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淮滨
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 治理 淮河
- trị thuỷ sông Hoài
- 治淮 ( 淮河 )
- trị thuỷ sông Hoài.
- 海滨 城市
- thành phố biển
- 孩子 们 在 海滨 玩耍
- Trẻ em đang chơi đùa ở bờ biển.
- 我 有意 到 海滨 游泳 , 但是 事情 忙 , 去 不了
- tôi có ý định đi tắm biển, nhưng bận việc, không đi được.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 我 的 朋友 姓 淮
- Bạn tôi họ Hoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淮›
滨›