Đọc nhanh: 淫行 (dâm hành). Ý nghĩa là: hành vi ngoại tình, hành vi bừa bãi hoặc dâm ô.
淫行 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hành vi ngoại tình
adulterous behavior
✪ 2. hành vi bừa bãi hoặc dâm ô
wanton or lascivious behavior
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫行
- 他 的 行为 荒淫
- Hành vi của anh ta phóng đãng.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 他 的 行为 极其 淫荡
- Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.
- 他 的 行为 非常 淫荡
- Hành vi của anh ta rất dâm đãng.
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 他 被 指控 淫乱 行为
- Anh ta bị cáo buộc hành vi dâm ô.
- 一意孤行
- làm theo ý mình
- 他 的 行为 很 淫乱
- Hành vi của anh ta rất phóng túng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淫›
行›