Đọc nhanh: 淫 (dâm). Ý nghĩa là: lạm; quá mức; quá độ, phóng túng; bừa bãi; phóng đãng; buông thả, dâm đãng; dâm loạn; dâm ô (quan hệ nam nữ bất chính). Ví dụ : - 食量淫盛,身体受不了。 Ăn uống quá độ, cơ thể không chịu nổi.. - 工作淫劳,身体也疲惫。 Làm việc quá sức, cơ thể cũng mệt mỏi.. - 他的行为很淫乱。 Hành vi của anh ta rất phóng túng.
淫 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lạm; quá mức; quá độ
过度;过分
- 食量 淫盛 , 身体 受不了
- Ăn uống quá độ, cơ thể không chịu nổi.
- 工作 淫劳 , 身体 也 疲惫
- Làm việc quá sức, cơ thể cũng mệt mỏi.
✪ 2. phóng túng; bừa bãi; phóng đãng; buông thả
放纵;没有节制
- 他 的 行为 很 淫乱
- Hành vi của anh ta rất phóng túng.
- 这种 生活 方式 太 淫乱 了
- Cách sống này quá phóng túng.
✪ 3. dâm đãng; dâm loạn; dâm ô (quan hệ nam nữ bất chính)
指男女关系不正当
- 他 被 指控 淫乱 行为
- Anh ta bị cáo buộc hành vi dâm ô.
- 他 的 行为 极其 淫荡
- Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫
- 荒淫无耻
- hoang dâm vô sỉ
- 淫秽 书刊
- sách báo đồi truỵ.
- 淫雨成灾
- mưa dầm thành lụt
- 战争 期间 , 敌人 奸淫掳掠
- Trong thời gian chiến tranh, quân địch đã hiếp dâm và cướp bóc.
- 食量 淫盛 , 身体 受不了
- Ăn uống quá độ, cơ thể không chịu nổi.
- 你 是 有色 淫妇 和 一个 身份 不明
- Bạn là con đẻ của một cô gái quyến rũ da màu
- 燥 是 六淫 之一
- Khô là một trong sáu yếu tố gây bệnh.
- 这 本书 中有 很多 淫秽 的 语言
- Cuốn sách này chứa rất nhiều ngôn từ tục tĩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淫›